队 - đội
团队 đoàn đội

đoàn đội

giản thể

Từ điển phổ thông

đoàn, đội, nhóm, tổ

▸ Từng từ:
排队 bài đội

bài đội

giản thể

Từ điển phổ thông

xếp hàng, sắp hàng

▸ Từng từ: