-
/
:
Bật/tắt từ điển.
-
/
:
Bật/tắt đèn.
-
/
:
Bật/tắt chế độ đọc báo.
-
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
-
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
-
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
团队
đoàn đội
Từ điển phổ thông
đoàn, đội, nhóm, tổ
▸ Từng từ:
团
队
排队
bài đội
Từ điển phổ thông
xếp hàng, sắp hàng
▸ Từng từ:
排
队