阔 - khoát
宽阔 khoan khoát

khoan khoát

giản thể

Từ điển phổ thông

mở rộng, mở to, nới rộng

▸ Từng từ:
广阔 quảng khoát

quảng khoát

giản thể

Từ điển phổ thông

rộng lớn, mênh mông, bao la

▸ Từng từ: 广
摆阔 bài khoát

bài khoát

giản thể

Từ điển phổ thông

phô trương, khoe khoang

▸ Từng từ:
阔别 khoát biệt

khoát biệt

giản thể

Từ điển phổ thông

Xa cách lâu ngày.

▸ Từng từ: