阑 - lan
阑尾 lan vĩ

lan vĩ

giản thể

Từ điển phổ thông

ruột thừa

▸ Từng từ:
阑干 lan can

lan can

giản thể

Từ điển phổ thông

lan can, rào chắn, thành chắn

▸ Từng từ:
阑珊 lan san

lan san

giản thể

Từ điển phổ thông

suy tàn, sắp hết

▸ Từng từ: