间 - dản, gian, gián, nhàn
世间 thế gian

thế gian

giản thể

Từ điển phổ thông

thế gian

▸ Từng từ:
中间 trung gian

trung gian

giản thể

Từ điển phổ thông

trung gian, ở giữa

▸ Từng từ:
之间 chi gian

chi gian

giản thể

Từ điển phổ thông

ở giữa

▸ Từng từ:
人间 nhân gian

nhân gian

giản thể

Từ điển phổ thông

nhân gian, thế gian

▸ Từng từ:
夜间 dạ gian

dạ gian

giản thể

Từ điển phổ thông

ban đêm, buổi đêm

▸ Từng từ:
时间 thì gian

thì gian

giản thể

Từ điển phổ thông

thời gian, thì giờ, giai đoạn

thời gian

giản thể

Từ điển phổ thông

thời gian, thì giờ, giai đoạn

▸ Từng từ:
晩间 vãn gian

vãn gian

giản thể

Từ điển phổ thông

vào buổi chiều

▸ Từng từ:
民间 dân gian

dân gian

giản thể

Từ điển phổ thông

dân gian, trong dân chúng

▸ Từng từ:
间接 gián tiếp

gián tiếp

giản thể

Từ điển phổ thông

gián tiếp

▸ Từng từ:
间断 gián đoạn

gián đoạn

giản thể

Từ điển phổ thông

gián đoạn, dừng giữa chừng

▸ Từng từ:
间谍 gián điệp

gián điệp

giản thể

Từ điển phổ thông

gián điệp, do thám tình hình

▸ Từng từ:
離间 ly gián

ly gián

giản thể

Từ điển phổ thông

ly gián, làm nghi ngờ chia rẽ nhau

▸ Từng từ: