闲 - nhàn
安闲 an nhàn

an nhàn

giản thể

Từ điển phổ thông

an nhàn, nhàn nhã, yên ổn và nhàn rỗi, thảnh thơi

▸ Từng từ:
悠闲 du nhàn

du nhàn

giản thể

Từ điển phổ thông

nhàn nhã, rảnh rang, ung dung

▸ Từng từ:
闲暇 nhàn hạ

nhàn hạ

giản thể

Từ điển phổ thông

nhàn hạ, rảnh rỗi

▸ Từng từ: