関 - quan
城関 thành quan

thành quan

phồn thể

Từ điển phổ thông

vùng phía ngoài cổng thành

▸ Từng từ:
把関 bả quan

bả quan

phồn thể

Từ điển phổ thông

canh cửa, giữ cửa, gác cổng

▸ Từng từ:
関河 quan hà

quan hà

giản thể

Từ điển phổ thông

quan hà, sông núi, giang sơn

▸ Từng từ: