閙 - nháo, náo
作閙 tác náo

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gây chuyện ồn ào.

▸ Từng từ:
吵閙 sao náo

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ồn ào tiếng người cãi cọ.

▸ Từng từ:
喧閙 huyên náo

huyên náo

phồn thể

Từ điển phổ thông

huyên náo, ồn ào, ầm ĩ

Từ điển trích dẫn

1. Ồn ào.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng ồn ào của nhiều người.

▸ Từng từ:
炒閙 sao náo

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tranh giành cãi cọ, ồn ào.

▸ Từng từ:
熱閙 nhiệt náo

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ồn ào. Cũng nói: Náo nhiệt.

▸ Từng từ: