镜 - cảnh, kính
喉镜 hầu kính

hầu kính

giản thể

Từ điển phổ thông

dụng cụ soi thanh quản của bác sĩ

▸ Từng từ:
墨镜 mặc kính

mặc kính

giản thể

Từ điển phổ thông

kính râm, kính đen

▸ Từng từ: