锦 - cẩm
什锦 thập cẩm

thập cẩm

giản thể

Từ điển phổ thông

gồm nhiều thành phần hỗn hợp đủ loại

▸ Từng từ:
锦囊 cẩm nang

cẩm nang

giản thể

Từ điển phổ thông

cái túi bằng gấm

▸ Từng từ:
锦鸡 cẩm kê

cẩm kê

giản thể

Từ điển phổ thông

chim trĩ, chim dẽ

▸ Từng từ: