错 - thác, thố
不错 bất thác

bất thác

giản thể

Từ điển phổ thông

không sai, đúng, tốt

▸ Từng từ:
错落 thác lạc

thác lạc

giản thể

Từ điển phổ thông

đan xen, lẫn lộn

▸ Từng từ: