锋 - phong
交锋 giao phong

giao phong

giản thể

Từ điển phổ thông

giao chiến nhau, đương đầu với

▸ Từng từ:
侧锋 trắc phong

trắc phong

giản thể

Từ điển phổ thông

cầm nghiêng bút để viết hoặc vẽ

▸ Từng từ:
先锋 tiên phong

tiên phong

giản thể

Từ điển phổ thông

tiên phong

▸ Từng từ:
衝锋 xung phong

xung phong

giản thể

Từ điển phổ thông

xung phong, xông thằng vào nơi nguy hiểm

▸ Từng từ:
锋利 phong lợi

phong lợi

giản thể

Từ điển phổ thông

sắc bén

▸ Từng từ: