hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
锋 ▸ từ ghép
锋 - phong
交锋
giao phong
交锋
giao phong
giản thể
Từ điển phổ thông
giao chiến nhau, đương đầu với
▸ Từng từ:
交
锋
侧锋
trắc phong
侧锋
trắc phong
giản thể
Từ điển phổ thông
cầm nghiêng bút để viết hoặc vẽ
▸ Từng từ:
侧
锋
先锋
tiên phong
先锋
tiên phong
giản thể
Từ điển phổ thông
tiên phong
▸ Từng từ:
先
锋
衝锋
xung phong
衝锋
xung phong
giản thể
Từ điển phổ thông
xung phong, xông thằng vào nơi nguy hiểm
▸ Từng từ:
衝
锋
锋利
phong lợi
锋利
phong lợi
giản thể
Từ điển phổ thông
sắc bén
▸ Từng từ:
锋
利