销 - tiêu
包销 bao tiêu

bao tiêu

giản thể

Từ điển phổ thông

bao tiêu, mua toàn bộ để bán

▸ Từng từ:
推销 thôi tiêu

thôi tiêu

giản thể

Từ điển phổ thông

tiêu thụ, bán

▸ Từng từ:
撤销 triệt tiêu

triệt tiêu

giản thể

Từ điển phổ thông

triệt tiêu, tiêu diệt, xóa bỏ, hủy bỏ

▸ Từng từ: