银 - ngân
水银 thủy ngân

thủy ngân

giản thể

Từ điển phổ thông

thủy ngân

▸ Từng từ:
象银 tượng ngân

tượng ngân

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

óng ánh, sáng bạc

▸ Từng từ:
银行 ngân hàng

ngân hàng

giản thể

Từ điển phổ thông

ngân hàng

▸ Từng từ:
金盏银台 kim trản ngân đài

Từ điển phổ thông

hoa thủy tiên

▸ Từng từ: