钱 - tiền, tiễn
价钱 giá tiền

giá tiền

giản thể

Từ điển phổ thông

giá tiền, giá cả

▸ Từng từ:
块钱 khối tiền

khối tiền

giản thể

Từ điển phổ thông

đồng tiền

▸ Từng từ:
工钱 công tiền

công tiền

giản thể

Từ điển phổ thông

tiền lương, tiền công

▸ Từng từ:
找钱 trảo tiền

trảo tiền

giản thể

Từ điển phổ thông

trả tiền thừa, thối lại

▸ Từng từ:
本钱 bản tiền

bản tiền

giản thể

Từ điển phổ thông

tiền vốn, tư bản

▸ Từng từ: