-
/
:
Bật/tắt từ điển.
-
/
:
Bật/tắt đèn.
-
/
:
Bật/tắt chế độ đọc báo.
-
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
-
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
-
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
价钱
giá tiền
Từ điển phổ thông
giá tiền, giá cả
▸ Từng từ:
价
钱
块钱
khối tiền
Từ điển phổ thông
đồng tiền
▸ Từng từ:
块
钱
工钱
công tiền
Từ điển phổ thông
tiền lương, tiền công
▸ Từng từ:
工
钱
找钱
trảo tiền
Từ điển phổ thông
trả tiền thừa, thối lại
▸ Từng từ:
找
钱
本钱
bản tiền
Từ điển phổ thông
tiền vốn, tư bản
▸ Từng từ:
本
钱