钟 - chung
丧钟 tang chung

tang chung

giản thể

Từ điển phổ thông

chuông báo tử

▸ Từng từ:
分钟 phân chung

phân chung

giản thể

Từ điển phổ thông

phút đồng hồ

▸ Từng từ:
摆钟 bài chung

bài chung

giản thể

Từ điển phổ thông

đồng hồ quả lắc

▸ Từng từ:
钟情 chung tình

chung tình

giản thể

Từ điển phổ thông

yêu sâu sắc, có tình cảm sâu sắc

▸ Từng từ:
钟馗 chung quỳ

chung quỳ

giản thể

Từ điển phổ thông

tên một đạo sĩ theo truyền thuyết nổi tiếng về việc bắt ma quỷ

▸ Từng từ: