hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
针 ▸ từ ghép
针 - châm, trâm
别针
biệt châm
别针
biệt châm
giản thể
Từ điển phổ thông
ghim băng, kim băng
▸ Từng từ:
别
针
扎针
trát châm
扎针
trát châm
giản thể
Từ điển phổ thông
trâm cứu
▸ Từng từ:
扎
针
打针
đả châm
打针
đả châm
giản thể
Từ điển phổ thông
tiêm (thuốc)
▸ Từng từ:
打
针
撞针
chàng châm
撞针
chàng châm
giản thể
Từ điển phổ thông
kim khai hỏa
▸ Từng từ:
撞
针
方针
phương châm
方针
phương châm
giản thể
Từ điển phổ thông
phương châm, nguyên tắc, chính sách
▸ Từng từ:
方
针
避雷针
tỵ lôi châm
避雷针
tỵ lôi châm
giản thể
Từ điển phổ thông
cột thu lôi
▸ Từng từ:
避
雷
针