针 - châm, trâm
别针 biệt châm

biệt châm

giản thể

Từ điển phổ thông

ghim băng, kim băng

▸ Từng từ:
扎针 trát châm

trát châm

giản thể

Từ điển phổ thông

trâm cứu

▸ Từng từ:
打针 đả châm

đả châm

giản thể

Từ điển phổ thông

tiêm (thuốc)

▸ Từng từ:
撞针 chàng châm

chàng châm

giản thể

Từ điển phổ thông

kim khai hỏa

▸ Từng từ:
方针 phương châm

phương châm

giản thể

Từ điển phổ thông

phương châm, nguyên tắc, chính sách

▸ Từng từ:
避雷针 tỵ lôi châm

tỵ lôi châm

giản thể

Từ điển phổ thông

cột thu lôi

▸ Từng từ: