鑛 - khoáng, quáng
銀鑛 ngân khoáng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thứ quặng có bạc. Quặng bạc — Cũng chỉ mỏ bạc.

▸ Từng từ:
鑛泉 khoáng tuyền

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước suối có chất thạch bên trong.

▸ Từng từ:
鑛物 khoáng vật

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Khoáng chất .

▸ Từng từ:
鑛產 khoáng sản

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ chung những nguyên liệu lấy từ dưới đất lên, do đất cung cấp.

▸ Từng từ:
鑛質 khoáng chất

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ chung kim loại và đất đá.

▸ Từng từ: