hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
鑛 ▸ từ ghép
鑛 - khoáng, quáng
銀鑛
ngân khoáng
銀鑛
ngân khoáng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thứ quặng có bạc. Quặng bạc — Cũng chỉ mỏ bạc.
▸ Từng từ:
銀
鑛
鑛泉
khoáng tuyền
鑛泉
khoáng tuyền
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước suối có chất thạch bên trong.
▸ Từng từ:
鑛
泉
鑛物
khoáng vật
鑛物
khoáng vật
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Khoáng chất
鑛
質
.
▸ Từng từ:
鑛
物
鑛產
khoáng sản
鑛產
khoáng sản
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung những nguyên liệu lấy từ dưới đất lên, do đất cung cấp.
▸ Từng từ:
鑛
產
鑛質
khoáng chất
鑛質
khoáng chất
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung kim loại và đất đá.
▸ Từng từ:
鑛
質