鐮 - liêm
蜚鐮 phỉ liêm

phỉ liêm

phồn thể

Từ điển phổ thông

con gián

▸ Từng từ:
鉤鐮 câu liêm

Từ điển trích dẫn

1. Cái liềm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái liềm. Con dao cong có cán dài.

▸ Từng từ: