鎭 - trấn
撫鎭 phủ trấn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đóng giữ, và vỗ về dân chúng địa phương.

▸ Từng từ:
要鎭 yếu trấn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vùng đông đúc quan trọng, cần giữ. Cũng như Yếu địa .

▸ Từng từ: