鋼 - cương
鋼琴 cương cầm

Từ điển trích dẫn

1. Dương cầm (tiếng Pháp: piano).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên gọi đàn Piano. Ta gọi là Dương cầm.

▸ Từng từ:
鋼筆 cương bút

cương bút

phồn thể

Từ điển phổ thông

bút máy

▸ Từng từ:
鋼鐵 cương thiết

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thép ( được coi là thứ sắt cứng ).

▸ Từng từ: