鉧 - mẫu
鈷鉧 cổ mẫu

cổ mẫu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái bàn là, bàn ủi

Từ điển trích dẫn

1. Bàn ủi, bàn là.

▸ Từng từ: