鈍 - độn
愚鈍 ngu độn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dốt nát chậm chạp.

▸ Từng từ:
樸鈍 phác độn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thật thà chậm chạp, chậm hiểu.

▸ Từng từ:
遲鈍 trì độn

trì độn

phồn thể

Từ điển phổ thông

người chậm chạp, không nhạy bén

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Trì đốn .

▸ Từng từ:
鄙鈍 bỉ độn

Từ điển trích dẫn

1. Thô tục ngu đần.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thô tục ngu đần.

▸ Từng từ:
鈍弊 độn tệ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngu đần kém cỏi.

▸ Từng từ:
鈍角 độn giác

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Góc tù, góc lớn hơn 900.

▸ Từng từ: