hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
释 ▸ từ ghép
释 - dịch, thích
保释
bảo thích
保释
bảo thích
giản thể
Từ điển phổ thông
bảo lãnh cho ra
▸ Từng từ:
保
释
注释
chú thích
注释
chú thích
giản thể
Từ điển phổ thông
chú thích, chú giải, dẫn giải, giải thích làm rõ
▸ Từng từ:
注
释
解释
giải thích
解释
giải thích
giản thể
Từ điển phổ thông
giải thích, giải đáp
▸ Từng từ:
解
释
释迦
thích ca
释迦
thích ca
giản thể
Từ điển phổ thông
phật Thích Ca
▸ Từng từ:
释
迦