hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
醬 ▸ từ ghép
醬 - tương
果醬
quả tương
果醬
quả tương
phồn thể
Từ điển phổ thông
mứt trái cây
▸ Từng từ:
果
醬
柘醬
chạ tương
柘醬
chạ tương
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước mía, ép từ cây mía.
▸ Từng từ:
柘
醬
瓊醬
quỳnh tương
瓊醬
quỳnh tương
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước ngọc quỳnh, chỉ rượu quý. Đoạn trường tân thanh có câu: » Chén hà sánh giọng quỳnh tương, giải là hương lộn bình gương bóng lồng « — Nhất âm quỳnh tương bách cảm sinh
一
飲
瓊
醬
百
感
生
( Đường thi
▸ Từng từ:
瓊
醬
蒟醬
củ tương
蒟醬
củ tương
phồn thể
Từ điển phổ thông
cây trầu không
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một loại cây có hạt cây, thuộc giống Hồ tiêu.
▸ Từng từ:
蒟
醬