1. Tai tiếng, sự tình xấu xa. § Tiếng Anh: scandal. ◎ Như: "cận lai tiếp nhị liên tam đích chánh trị xú văn, dẫn khởi dư luận đại hoa"
近來接二連三的政治醜聞,
引起輿論大譁. ◇ Lỗ Tấn
魯迅: "Tiểu thị dân tổng ái thính nhân môn đích xú văn, vưu kì thị hữu ta thục thức đích nhân đích xú văn"
小市民總愛聽人們的醜聞,
尤其是有些熟識的人的醜聞 (Thả giới đình tạp văn nhị tập
且介亭雜文二集, Luận "Nhân ngôn khả úy"
論人言可畏).