酴 - đồ
酴酥 đồ tô

Từ điển trích dẫn

1. Tên một thứ rượu, làm bằng cỏ thuốc pha quế, bạch truật... § Cũng viết là "đồ tô" .

▸ Từng từ:
酴醾 đồ mi

Từ điển trích dẫn

1. Rượu cất lại.
2. Dạng viết khác của cây "đồ mi" .

đồ my

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. rượu đồ my, rượu cất lại, rượu nấu lại
2. hoa đồ my

▸ Từng từ:
酴釄 đồ my

đồ my

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. rượu đồ my, rượu cất lại, rượu nấu lại
2. hoa đồ my

▸ Từng từ: