酋 - tù
土酋 thổ tù

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người đứng đầu một vùng đất. Như Thổ quan. Đoạn trường tân thanh : » Lệnh quân lại bắt ép duyên thổ tù «.

▸ Từng từ:
酋長 tù trưởng

tù trưởng

phồn thể

Từ điển phổ thông

người đứng đầu một tập thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người đứng đầu một bộ lạc thiểu số.

▸ Từng từ:
酋长 tù trưởng

tù trưởng

giản thể

Từ điển phổ thông

người đứng đầu một tập thể

▸ Từng từ: