遁 - thuân, tuần, độn
隱遁 ẩn độn

Từ điển trích dẫn

1. Ẩn náu. ☆ Tương tự: "ẩn dật".

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sống kín đáo, trốn đời, tức ở ẩn. Như ẩn cư.

▸ Từng từ: