週 - chu
一週 nhất chu

Từ điển trích dẫn

1. Một tuần lễ.
2. Vừa đúng một vòng. Như "nhất chu niên" một năm.

▸ Từng từ:
週围 chu vi

chu vi

giản thể

Từ điển phổ thông

chu vi, vòng quanh, bao quanh

▸ Từng từ:
週圍 chu vi

chu vi

phồn thể

Từ điển phổ thông

chu vi, vòng quanh, bao quanh

▸ Từng từ:
週報 chu báo

Từ điển trích dẫn

1. Tờ báo ra theo định kì, thường là một tuần một lần. ☆ Tương tự: "chu san" .

▸ Từng từ:
週年 chu niên

Từ điển trích dẫn

1. Tròn một năm. Cũng viết .

▸ Từng từ:
週日 chu nhật

Từ điển trích dẫn

1. Ngày chủ nhật. § Cũng gọi là "tinh kì nhật" .
2. Chỉ sinh nhật. ◇ Đái Phục Cổ : "Quyên quyên hoài bão trung, Nhất tuế chí chu nhật" , (A kì tối nhật ) Bé xinh (vừa đầy một tuổi) ẵm trong lòng, Một năm tới ngày sinh nhật.

▸ Từng từ:
週期 chu kì

Từ điển trích dẫn

1. ☆ Tương tự: .

▸ Từng từ:
週歲 chu tuế

Từ điển trích dẫn

1. Đầy một tuổi. § Cũng viết .

▸ Từng từ: