-
/
:
Bật/tắt từ điển.
-
/
:
Bật/tắt đèn.
-
/
:
Bật/tắt chế độ đọc báo.
-
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
-
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
-
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
互连
hỗ liên
Từ điển phổ thông
nối với nhau
▸ Từng từ:
互
连
接连
tiếp liên
Từ điển phổ thông
liên tiếp
▸ Từng từ:
接
连
留连
lưu liên
Từ điển phổ thông
quyến luyến
▸ Từng từ:
留
连
连接
liên tiếp
Từ điển phổ thông
liên tiếp
▸ Từng từ:
连
接
连环
liên hoàn
Từ điển phổ thông
liền nối nhau
▸ Từng từ:
连
环
连累
liên lụy
Từ điển phổ thông
liên lụy, dính líu
▸ Từng từ:
连
累
连续
liên tục
Từ điển phổ thông
liên tục, nối liền
▸ Từng từ:
连
续
连绵
liên miên
Từ điển phổ thông
kéo dài, liên miên
▸ Từng từ:
连
绵
连耞
liên gia
Từ điển phổ thông
cái néo đập lúa
▸ Từng từ:
连
耞
连词
liên từ
Từ điển phổ thông
liên từ
▸ Từng từ:
连
词