远 - viến, viễn
久远 cửu viễn

cửu viễn

giản thể

Từ điển phổ thông

từ xa xưa

▸ Từng từ:
永远 vĩnh viễn

vĩnh viễn

giản thể

Từ điển phổ thông

vĩnh viễn, mãi mãi

▸ Từng từ:
高飞远走 cao phi viễn tẩu

Từ điển phổ thông

cao chạy xa bay

▸ Từng từ: