过 - qua, quá
掠过 lược quá

lược quá

giản thể

Từ điển phổ thông

di cư, di chuyển, dời đi

▸ Từng từ:
改过 cải quá

cải quá

giản thể

Từ điển phổ thông

sửa chữa

▸ Từng từ:
横过 hoành quá

hoành quá

giản thể

Từ điển phổ thông

đi ngang qua, đi qua

▸ Từng từ:
胜过 thắng quá

thắng quá

giản thể

Từ điển phổ thông

vượt trội, trội hơn

▸ Từng từ: