达 - thế, đạt
传达 truyền đạt

truyền đạt

giản thể

Từ điển phổ thông

truyền đạt

▸ Từng từ:
到达 đáo đạt

đáo đạt

giản thể

Từ điển phổ thông

đạt được, tới được

▸ Từng từ:
抵达 để đạt

để đạt

giản thể

Từ điển phổ thông

đến, đạt tới

▸ Từng từ:
表达 biểu đạt

biểu đạt

giản thể

Từ điển phổ thông

biểu đạt, tỏ rõ

▸ Từng từ:
巴格达 ba cách đạt

ba cách đạt

giản thể

Từ điển phổ thông

Baghdad (thủ đô của Irắc)

▸ Từng từ:
佛罗里达 phật la lý đạt

Từ điển phổ thông

bang Florida của Hoa Kỳ

▸ Từng từ: