hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
达 ▸ từ ghép
达 - thế, đạt
传达
truyền đạt
传达
truyền đạt
giản thể
Từ điển phổ thông
truyền đạt
▸ Từng từ:
传
达
到达
đáo đạt
到达
đáo đạt
giản thể
Từ điển phổ thông
đạt được, tới được
▸ Từng từ:
到
达
抵达
để đạt
抵达
để đạt
giản thể
Từ điển phổ thông
đến, đạt tới
▸ Từng từ:
抵
达
表达
biểu đạt
表达
biểu đạt
giản thể
Từ điển phổ thông
biểu đạt, tỏ rõ
▸ Từng từ:
表
达
巴格达
ba cách đạt
巴格达
ba cách đạt
giản thể
Từ điển phổ thông
Baghdad (thủ đô của Irắc)
▸ Từng từ:
巴
格
达
佛罗里达
phật la lý đạt
佛罗里达
phật la lý đạt
giản thể
Từ điển phổ thông
bang Florida của Hoa Kỳ
▸ Từng từ:
佛
罗
里
达