边 - biên
匮边 quỹ biên

quỹ biên

giản thể

Từ điển phổ thông

nằm nghiêng

▸ Từng từ:
右边 hữu biên

hữu biên

giản thể

Từ điển phổ thông

bên phải, phía phải

▸ Từng từ:
后边 hậu biên

hậu biên

giản thể

Từ điển phổ thông

đằng sau, phía sau

▸ Từng từ:
左边 tả biên

tả biên

giản thể

Từ điển phổ thông

bên trái, phía trái

▸ Từng từ:
旁边 bàng biên

bàng biên

giản thể

Từ điển phổ thông

ở bên cạnh, ở phía bên

▸ Từng từ:
边垂 biên thùy

biên thùy

giản thể

Từ điển phổ thông

biên thùy, biên ải

▸ Từng từ:
边戍 biên thú

biên thú

giản thể

Từ điển phổ thông

biên ải, biên cương, biên thùy, biên giới

▸ Từng từ:
边界 biên giới

biên giới

giản thể

Từ điển phổ thông

biên giới

▸ Từng từ:
边防 biên phòng

biên phòng

giản thể

Từ điển phổ thông

biên phòng, phòng thủ biên giới

▸ Từng từ:
不修边幅 bất tu biên bức

Từ điển phổ thông

ăn mặc luộm thuộm, lếch thếch, cẩu thả

▸ Từng từ: