辮 - biện
辮發 biện phát

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bện tóc. Thắt bím tóc.

▸ Từng từ:
辮髮 biện phát

Từ điển trích dẫn

1. Bện tóc.
2. Thắt bím.
3. Lối búi tóc của người Man thời cổ.

▸ Từng từ: