辞 - từ
修辞 tu từ

tu từ

giản thể

Từ điển phổ thông

tu từ (ngôn ngữ)

▸ Từng từ:
卜辞 bốc từ

bốc từ

giản thể

Từ điển phổ thông

lời sấm ngôn trên mai rùa

▸ Từng từ:
哀辞 ai từ

ai từ

giản thể

Từ điển phổ thông

bài điếu văn, bài khóc than

▸ Từng từ:
推辞 thôi từ

thôi từ

giản thể

Từ điển phổ thông

từ chối, khước từ

▸ Từng từ:
辞源 từ nguyên

từ nguyên

giản thể

Từ điển phổ thông

nguồn gốc của từ, chữ

▸ Từng từ: