轻 - khinh, khánh
年轻 niên khinh

niên khinh

giản thể

Từ điển phổ thông

còn trẻ, trẻ tuổi

▸ Từng từ:
轻佻 khinh khiêu

khinh khiêu

giản thể

Từ điển phổ thông

lẳng lơ, không đứng đắn

▸ Từng từ: