-
/
:
Bật/tắt từ điển.
-
/
:
Bật/tắt đèn.
-
/
:
Bật/tắt chế độ đọc báo.
-
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
-
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
-
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
年轻
niên khinh
Từ điển phổ thông
còn trẻ, trẻ tuổi
▸ Từng từ:
年
轻
轻佻
khinh khiêu
Từ điển phổ thông
lẳng lơ, không đứng đắn
▸ Từng từ:
轻
佻