软 - nhuyễn
微软 vi nhuyễn

vi nhuyễn

giản thể

Từ điển phổ thông

hãng phần mềm Microsoft

▸ Từng từ:
柔软 nhu nhuyễn

nhu nhuyễn

giản thể

Từ điển phổ thông

mềm dẻo, mềm mại

▸ Từng từ:
电脑软件 điện não nhuyễn kiện

Từ điển phổ thông

phần mềm máy tính

▸ Từng từ: