轮 - luân
摆轮 bài luân

bài luân

giản thể

Từ điển phổ thông

quả lắc đồng hồ, bánh xe trong đồng hồ

▸ Từng từ:
轮流 luân lưu

luân lưu

giản thể

Từ điển phổ thông

luân lưu

▸ Từng từ: