车 - xa
上车 thượng xa

thượng xa

giản thể

Từ điển phổ thông

lên xe

▸ Từng từ:
停车 đình xa

đình xa

giản thể

Từ điển phổ thông

dừng xe

▸ Từng từ:
列车 liệt xa

liệt xa

giản thể

Từ điển phổ thông

tàu hỏa, xe lửa

▸ Từng từ:
在车 tại xa

tại xa

giản thể

Từ điển phổ thông

ở trên xe, ở trên tàu

▸ Từng từ:
客车 khách xa

khách xa

giản thể

Từ điển phổ thông

xe khách, xe ca dài

▸ Từng từ:
战车 chiến xa

chiến xa

giản thể

Từ điển phổ thông

chiến xa, xe chiến đấu

▸ Từng từ:
拖车 tha xa

tha xa

giản thể

Từ điển phổ thông

kéo xe

▸ Từng từ:
殡车 tấn xa

tấn xa

giản thể

Từ điển phổ thông

xe tang, xe đưa đám

▸ Từng từ:
气车 khí xa

khí xa

giản thể

Từ điển phổ thông

xe hơi, xe ôtô con

▸ Từng từ:
火车 hỏa xa

hỏa xa

giản thể

Từ điển phổ thông

xe lửa, tàu hỏa

▸ Từng từ:
车前 xa tiền

xa tiền

giản thể

Từ điển phổ thông

cây mã đề, cây xa tiền

Từ điển phổ thông

một loài cỏ dùng làm thuốc, còn viết là ,

▸ Từng từ:
车葥 xa tiền

xa tiền

giản thể

Từ điển phổ thông

một loài cỏ dùng làm thuốc, còn viết là ,

▸ Từng từ: