轟 - hoanh, oanh
烈轟 liệt oanh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dữ dội vang động, đâu cũng biết.

▸ Từng từ:
轟沈 oanh trầm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ném bom hoặc bắn phá tàu giặc cho chìm.

▸ Từng từ:
轟炸 oanh tạc

Từ điển trích dẫn

1. Từ trên phi cơ bắn tạc đạn xuống nhằm cho trúng mục tiêu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Làm cho thuốc nổ nổ ầm — Chỉ việc ném bom hoặc bắn phá.

▸ Từng từ:
轟烈 oanh liệt

oanh liệt

phồn thể

Từ điển phổ thông

vang dội

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ầm ầm — Chỉ tiếng tăm vang động khắp nơi. Văn tế trận vong tướng sĩ của Nguyễn Văn Thành có câu: » Đã biết rằng anh hùng thì chẳng quản, trăm trận một trường oanh liệt, cái sinh không cái tử cũng là không «.

▸ Từng từ:
轟轟 oanh oanh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng ầm ầm của một đoàn xe chạy — Tiếng ầm ầm ( núi lở, bom nổ… ).

▸ Từng từ:
轟醉 oanh túy

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Say sưa ồn ồn — Say nhừ.

▸ Từng từ:
轟飲 oanh ẩm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tụ họp uống rượu ồn ào.

▸ Từng từ: