輣 - bành
輣車 bành xa

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xe ra trận, chiến xa.

▸ Từng từ:
輣軋 bành yết

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng sóng xô nhau. Ta quen gọi Bành loát.

▸ Từng từ: