輜 - chuy, tri, truy
輜車 chuy xa

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loại xe chở đồ đạc, hàng hóa.

▸ Từng từ:
輜重 chuy trọng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hành lí đem theo — Chỉ chung khí giới và quân trang quân dụng của binh lính.

▸ Từng từ: