hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
軼 ▸ từ ghép
軼 - dật, triệt, điệt
軼事
dật sự
軼事
dật sự
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Việc xảy ra không còn tìm biết được nữa.
▸ Từng từ:
軼
事
軼倫
dật luân
軼倫
dật luân
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vượt khỏi xung quanh. Hơn người.
▸ Từng từ:
軼
倫
軼才
dật tài
軼才
dật tài
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giỏi giang vượt người thường.
▸ Từng từ:
軼
才
軼蕩
dật đãng
軼蕩
dật đãng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Buông thả quá độ.
▸ Từng từ:
軼
蕩