軼 - dật, triệt, điệt
軼事 dật sự

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Việc xảy ra không còn tìm biết được nữa.

▸ Từng từ:
軼倫 dật luân

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vượt khỏi xung quanh. Hơn người.

▸ Từng từ:
軼才 dật tài

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giỏi giang vượt người thường.

▸ Từng từ:
軼蕩 dật đãng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Buông thả quá độ.

▸ Từng từ: