躺 - thảng
侧躺 trắc thảng

trắc thảng

giản thể

Từ điển phổ thông

nằm nghiêng một bên

▸ Từng từ:
側躺 trắc thảng

trắc thảng

phồn thể

Từ điển phổ thông

nằm nghiêng một bên

▸ Từng từ: