蹬 - đăng, đặng
蹭蹬 thặng đặng

thặng đặng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngơ ngác

Từ điển trích dẫn

1. Thất thế, lận đận, không thỏa ý. ◎ Như: "khoa danh thặng đặng" công danh lận đận.

▸ Từng từ: