蹟 - tích
古蹟 cổ tích

cổ tích

phồn thể

Từ điển phổ thông

dấu vết còn lại từ xa xưa

▸ Từng từ:
奇蹟 kỳ tích

kỳ tích

phồn thể

Từ điển phổ thông

kỳ tích, kỳ công, chiến công

▸ Từng từ:
奧蹟 áo tích

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dấu vết xưa cũ sâu kín khó tìm biết.

▸ Từng từ:
跼蹟 cục tích

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Co quắp, không duỗi ra được — Chỉ hoàn cảnh khốn cùng, không xoay trở được.

▸ Từng từ: