hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
蹈 ▸ từ ghép
蹈 - đạo
高蹈
cao đạo
高蹈
cao đạo
Từ điển trích dẫn
1. Vết cao, nói về sự hành chỉ của người ở ẩn.
2. Ở ẩn.
3. Siêu việt.
▸ Từng từ:
高
蹈
復蹈前轍
phục đạo tiền triệt
復蹈前轍
phục đạo tiền triệt
Từ điển trích dẫn
1. Giẫm lên vết bánh xe đi trước. Tỉ dụ phạm phải cùng lỗi lầm của người đi trước.
▸ Từng từ:
復
蹈
前
轍
赴湯蹈火
phó thang đạo hỏa
赴湯蹈火
phó thang đạo hỏa
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhảy vào nước sôi, bước lên lửa nóng, ý nói không sợ nguy hiểm. » Phép hay đạo hỏa phó thang, ngồi gươm đứng giáo mở đường thiên hoang « ( Lục Vân Tiên ).
▸ Từng từ:
赴
湯
蹈
火