踪 - tung
潛踪 tiềm tung

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vết tích kín đáo. Chỉ người ở ẩn.

▸ Từng từ:
踪跡 tung tích

tung tích

giản thể

Từ điển phổ thông

1. dấu chân
2. dấu vết còn lưu lại

▸ Từng từ: