hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
踟 ▸ từ ghép
踟 - trì
踟踌
trì trù
踟踌
trì trù
giản thể
Từ điển phổ thông
dùng dằng, lần lữa
▸ Từng từ:
踟
踌
踟躊
trì trù
踟躊
trì trù
phồn thể
Từ điển phổ thông
dùng dằng, lần lữa
▸ Từng từ:
踟
躊
踟躕
trì trù
踟躕
trì trù
phồn thể
Từ điển phổ thông
dùng dằng, lần lữa
Từ điển trích dẫn
1. Lần lữa, dùng dằng, chần chừ, do dự. ◇ Tào Thực
曹
植
: "Dục hoàn tuyệt vô hề, Lãm bí chỉ trì trù"
欲
還
絕
無
蹊
,
攬
轡
止
踟
躕
(Tặng Bạch Mã Vương Bưu
贈
白
馬
王
彪
) Muốn quay về nhưng hoàn toàn không có lối, Cầm cương dừng ngựa dùng dằng.
▸ Từng từ:
踟
躕